barriers to exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barriers to exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barriers to exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barriers to exit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barriers to exit

    * kinh tế

    các hàng rào cản xuất (ngăn cản việc rút khỏi thị trường)

    các hàng rào nhập thị