roads nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roads nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roads giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roads.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roads

    * kinh tế

    vũng tàu

    * kỹ thuật

    vũng tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roads

    a partly sheltered anchorage

    Synonyms: roadstead

    Similar:

    road: an open way (generally public) for travel or transportation

    Synonyms: route

    road: a way or means to achieve something

    the road to fame