roadstead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roadstead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadstead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadstead.

Từ điển Anh Việt

  • roadstead

    /'roudsted/

    * danh từ

    (hàng hải) vũng tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roadstead

    * kinh tế

    nơi tàu dừng lại

    nơi tàu thả neo

    tàu đậu

    vũng tàu

    * kỹ thuật

    chỗ neo tàu

    vũng tàu

    xây dựng:

    vũng tàu (cảng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roadstead

    Similar:

    roads: a partly sheltered anchorage