road map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

road map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road map.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • road map

    a detailed plan or explanation to guide you in setting standards or determining a course of action

    the president said he had a road map for normalizing relations with Vietnam

    Synonyms: guideline

    a map showing roads (for automobile travel)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).