road map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
road map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm road map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của road map.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
road map
a detailed plan or explanation to guide you in setting standards or determining a course of action
the president said he had a road map for normalizing relations with Vietnam
Synonyms: guideline
a map showing roads (for automobile travel)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- road
- roads
- roadie
- road up
- road-up
- roadbed
- roadhog
- roadman
- roadmap
- roadway
- road bed
- road hog
- road map
- road tar
- road tax
- road-bed
- road-hog
- roadbook
- roadkill
- roadless
- roadside
- roadster
- road base
- road bead
- road bend
- road edge
- road fund
- road game
- road gang
- road rage
- road show
- road sign
- road slab
- road test
- road-book
- road-sign
- road-test
- roadblock
- roadhouse
- roadstead
- road agent
- road brush
- road crust
- road curve
- road forms
- road house
- road metal
- road sense
- road signs
- road speed