pap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pap.
Từ điển Anh Việt
pap
/pæp/
* danh từ
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
chất sền sệt
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
(số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pap
* kỹ thuật
nhũ tương
hóa học & vật liệu:
chất sệt
Từ liên quan
- pap
- papa
- papal
- papaw
- paper
- papio
- pappa
- pappy
- papua
- papacy
- papaia
- papain
- papaya
- papers
- papery
- papism
- papist
- pappus
- papuan
- papula
- papule
- papyri
- papally
- papaver
- papeete
- paperer
- paphian
- papilla
- papoose
- papoosh
- pappose
- paprika
- papulae
- papular
- papyrus
- pap test
- papa doc
- papalism
- papalist
- paperboy
- papering
- papillae
- papillon
- papistic
- papistry
- pappoose
- paprilus
- papulose
- papulous
- pap smear