papilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papilla.

Từ điển Anh Việt

  • papilla

    /pə'pilə/

    * danh từ, số nhiều papillae /pə'pili:/

    (sinh vật học) nh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • papilla

    * kỹ thuật

    gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papilla

    (botany) a tiny outgrowth on the surface of a petal or leaf

    a small nipple-shaped protuberance concerned with taste, touch, or smell

    the papillae of the tongue

    a small projection of tissue at the base of a hair or tooth or feather