papillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papillary.

Từ điển Anh Việt

  • papillary

    /pə'piləri/

    * tính từ

    (sinh vật học) hình nh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • papillary

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc nhú, núm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papillary

    of or relating to or resembling papilla

    Synonyms: papillose