papillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papillate.

Từ điển Anh Việt

  • papillate

    /'pæpilit/ (papillose) /'pæpilous/

    * tính từ

    (như) papillary

    có nh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papillate

    resembling or covered with papillae