nipple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nipple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nipple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nipple.
Từ điển Anh Việt
nipple
/'nipl/
* danh từ
núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
mô đất (trên núi)
(kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)