nipple shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nipple shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nipple shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nipple shield.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nipple shield

    a rubber or plastic shield to protect the nipples of nursing women

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).