pap smear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pap smear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pap smear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pap smear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pap smear
Similar:
cervical smear: a sample of secretions and superficial cells of the uterine cervix and uterus; examined with a microscope to detect any abnormal cells
Synonyms: Papanicolaou smear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pap
- papa
- papal
- papaw
- paper
- papio
- pappa
- pappy
- papua
- papacy
- papaia
- papain
- papaya
- papers
- papery
- papism
- papist
- pappus
- papuan
- papula
- papule
- papyri
- papally
- papaver
- papeete
- paperer
- paphian
- papilla
- papoose
- papoosh
- pappose
- paprika
- papulae
- papular
- papyrus
- pap test
- papa doc
- papalism
- papalist
- paperboy
- papering
- papillae
- papillon
- papistic
- papistry
- pappoose
- paprilus
- papulose
- papulous
- pap smear