cervical smear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cervical smear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervical smear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervical smear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cervical smear
* kỹ thuật
y học:
kính phết cổ tử cung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cervical smear
a sample of secretions and superficial cells of the uterine cervix and uterus; examined with a microscope to detect any abnormal cells
Synonyms: Pap smear, Papanicolaou smear
Từ liên quan
- cervical
- cervical cap
- cervical rib
- cervical duct
- cervical vein
- cervical canal
- cervical nerve
- cervical smear
- cervical artery
- cervical glands
- cervical plexus
- cervical fistula
- cervical adenitis
- cervical ligament
- cervical vertebra
- cervical vein deep
- cervical vertebrae
- cervical paraplegia
- cervical disc syndrome
- cervical root syndrome
- cervical canal of uterus
- cervical ganglion,middle
- cervical vein transverse
- cervical ganglion, superior
- cervical glands of the uterus