cervical smear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cervical smear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervical smear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervical smear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cervical smear

    * kỹ thuật

    y học:

    kính phết cổ tử cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cervical smear

    a sample of secretions and superficial cells of the uterine cervix and uterus; examined with a microscope to detect any abnormal cells

    Synonyms: Pap smear, Papanicolaou smear