cervical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cervical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervical.
Từ điển Anh Việt
cervical
/'sə:vikəl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ
cervical vertebrae: (các) đốt sống cổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cervical
* kỹ thuật
y học:
thuộc cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cervical
of or relating to the cervix of the uterus
cervical cancer
relating to or associated with the neck
Từ liên quan
- cervical
- cervical cap
- cervical rib
- cervical duct
- cervical vein
- cervical canal
- cervical nerve
- cervical smear
- cervical artery
- cervical glands
- cervical plexus
- cervical fistula
- cervical adenitis
- cervical ligament
- cervical vertebra
- cervical vein deep
- cervical vertebrae
- cervical paraplegia
- cervical disc syndrome
- cervical root syndrome
- cervical canal of uterus
- cervical ganglion,middle
- cervical vein transverse
- cervical ganglion, superior
- cervical glands of the uterus