cervical plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cervical plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervical plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervical plexus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cervical plexus
* kỹ thuật
y học:
đám rối thần kinh cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cervical plexus
a nerve plexus lying beneath the sternocleidomastoid muscle
Synonyms: plexus cervicalis
Từ liên quan
- cervical
- cervical cap
- cervical rib
- cervical duct
- cervical vein
- cervical canal
- cervical nerve
- cervical smear
- cervical artery
- cervical glands
- cervical plexus
- cervical fistula
- cervical adenitis
- cervical ligament
- cervical vertebra
- cervical vein deep
- cervical vertebrae
- cervical paraplegia
- cervical disc syndrome
- cervical root syndrome
- cervical canal of uterus
- cervical ganglion,middle
- cervical vein transverse
- cervical ganglion, superior
- cervical glands of the uterus