cervical vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cervical vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervical vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervical vein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cervical vein
a vein that accompanies an artery of the same name
Synonyms: deep cervical vein, vena cervicalis profunda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cervical
- cervical cap
- cervical rib
- cervical duct
- cervical vein
- cervical canal
- cervical nerve
- cervical smear
- cervical artery
- cervical glands
- cervical plexus
- cervical fistula
- cervical adenitis
- cervical ligament
- cervical vertebra
- cervical vein deep
- cervical vertebrae
- cervical paraplegia
- cervical disc syndrome
- cervical root syndrome
- cervical canal of uterus
- cervical ganglion,middle
- cervical vein transverse
- cervical ganglion, superior
- cervical glands of the uterus