papuan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papuan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papuan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papuan.

Từ điển Anh Việt

  • papuan

    /'pæpjuən/

    * tính từ

    (thuộc) người Pa-pu (thổ dân châu Đại dương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papuan

    a native or inhabitant of Papua New Guinea or New Guinea

    any of the indigenous languages spoken in Papua New Guinea or New Britain or the Solomon Islands that are not Malayo-Polynesian languages

    Synonyms: Papuan language

    of or relating to Papua or its people or language

    Papuan native crafts

    Papuan vowels