papism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papism.

Từ điển Anh Việt

  • papism

    * danh từ

    đạo Gia tô; Công giáo

    phái giáo hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papism

    Similar:

    romanism: the beliefs and practices of the Catholic Church based in Rome

    Synonyms: Roman Catholicism

    popery: offensive terms for the practices and rituals of the Roman Catholic Church