papyrus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
papyrus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papyrus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papyrus.
Từ điển Anh Việt
papyrus
/pə'paiərai/
* danh từ, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/
cây cói giấy
giấy cói
(số nhiều) sách giấy cói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
papyrus
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giấy cói, cây cói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
papyrus
paper made from the papyrus plant by cutting it in strips and pressing it flat; used by ancient Egyptians and Greeks and Romans
tall sedge of the Nile valley yielding fiber that served many purposes in historic times
Synonyms: Egyptian paper reed, Egyptian paper rush, paper rush, paper plant, Cyperus papyrus
a document written on papyrus