egyptian paper rush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian paper rush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian paper rush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian paper rush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptian paper rush
Similar:
papyrus: tall sedge of the Nile valley yielding fiber that served many purposes in historic times
Synonyms: Egyptian paper reed, paper rush, paper plant, Cyperus papyrus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway