egyptian pound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egyptian pound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian pound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian pound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • egyptian pound

    * kinh tế

    đồng bảng Ai cập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egyptian pound

    the basic unit of money in Egypt; equal to 100 piasters

    Synonyms: pound