egyptian pound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian pound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian pound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian pound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
egyptian pound
* kinh tế
đồng bảng Ai cập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egyptian pound
the basic unit of money in Egypt; equal to 100 piasters
Synonyms: pound
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway