egyptian splenomegaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egyptian splenomegaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian splenomegaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian splenomegaly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • egyptian splenomegaly

    * kỹ thuật

    y học:

    to lách sán máng