egyptian splenomegaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egyptian splenomegaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egyptian splenomegaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egyptian splenomegaly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
egyptian splenomegaly
* kỹ thuật
y học:
to lách sán máng
Từ liên quan
- egyptian
- egyptianize
- egyptian cat
- egyptian pea
- egyptian bean
- egyptian corn
- egyptian cobra
- egyptian deity
- egyptian grass
- egyptian onion
- egyptian pound
- egyptian cotton
- egyptian empire
- egyptian lupine
- egyptian capital
- egyptian henbane
- egyptian vulture
- egyptian paper reed
- egyptian paper rush
- egyptian water lily
- egyptian splenomegaly
- egyptian islamic jihad
- egyptian monetary unit
- egyptian national railway