papaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

papaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papaw.

Từ điển Anh Việt

  • papaw

    /pə'pɔ:/ (papaya) /pə'paiə/

    * danh từ

    cây đu đủ

    quả đu đ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • papaw

    * kỹ thuật

    đu đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • papaw

    fruit with yellow flesh; related to custard apples

    Synonyms: pawpaw

    Similar:

    pawpaw: small tree native to the eastern United States having oblong leaves and fleshy fruit

    Synonyms: papaw tree, Asimina triloba