pan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pan
/pæn - pɑ:n/
pɑ:n/
* danh từ (Pan)
(thần thoại,thần học) thần đồng quê
ông Tạo
đạo nhiều thần
* danh từ
lá trầu không (để ăn trầu)
miếng trầu
xoong, chảo
đĩa cân
cái giần (để đãi vàng)
(kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)
(địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo
(địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)
ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)
sọ ((cũng) brain pan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt
* ngoại động từ
(+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
(thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
* nội động từ (+ out)
đâi được vàng, có vàng (cát...)
(nghĩa bóng) kết quả
how did it pan out?: việc ấy kết quả thế nào?
it panned out well: cái đó kết quả khá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pan
* kinh tế
chảo
khuôn bánh mì
nồi nấu
thiết bị bốc hơi
xoong
* kỹ thuật
bàn
bể lắng
bồn địa
chậu
đất cứng
đĩa
đĩa (cân)
nồi lò
nồi nghiền
máng nghiền (ở máy nghiền)
máy lắng
vết khấc
vết khía
điện:
chuyển động quay camera
viết tắt của Panchromatic
cơ khí & công trình:
đất trũng lòng chảo
khay mâm
máng dầu các te
thùng đo bốc hơi
toán & tin:
pan
xây dựng:
tường phẳng
ván khuôn STA-KA
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pan
cooking utensil consisting of a wide metal vessel
Synonyms: cooking pan
(Greek mythology) god of fields and woods and shepherds and flocks; represented as a man with goat's legs and horns and ears; identified with Roman Sylvanus or Faunus
Synonyms: goat god
shallow container made of metal
chimpanzees; more closely related to Australopithecus than to other pongids
Synonyms: genus Pan
make a sweeping movement
The camera panned across the room
wash dirt in a pan to separate out the precious minerals
express a totally negative opinion of
The critics panned the performance
Synonyms: tear apart, trash