tear apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tear apart

    Similar:

    pan: express a totally negative opinion of

    The critics panned the performance

    Synonyms: trash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).