tear-jerker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tear-jerker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear-jerker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear-jerker.
Từ điển Anh Việt
tear-jerker
/'tiə,dʤə:kə/
* danh từ
truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu