tear-duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear-duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear-duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear-duct.

Từ điển Anh Việt

  • tear-duct

    /'tiədʌkt/

    * danh từ

    (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ