tear resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tear resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear resistance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tear resistance
* kinh tế
sự bền nứt
sức bền xé
* kỹ thuật
sức chống xé
Từ liên quan
- tear
- tears
- teary
- tear up
- tearful
- teargas
- tearing
- tearoom
- tear gas
- tear off
- tear sac
- tear-gas
- tearaway
- teardrop
- tearless
- tear away
- tear down
- tear duct
- tear into
- tear line
- tear tape
- tear trip
- tear-drop
- tear-duct
- tearfully
- tear apart
- tear fault
- tear gland
- tear sheet
- tear strip
- tear-gland
- tear-shell
- tearjerker
- teary-eyed
- tear factor
- tear-jerker
- tearfulness
- tear tab lid
- tearing down
- tear strength
- tear initiation
- tear off coupon
- tear resistance
- tear persistance
- tear propagation