tear resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tear resistance

    * kinh tế

    sự bền nứt

    sức bền xé

    * kỹ thuật

    sức chống xé