tear gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tear gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tear gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khí chảy nước mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tear gas
a gas that makes the eyes fill with tears but does not damage them; used in dispersing crowds
Synonyms: teargas, lacrimator, lachrymator
Từ liên quan
- tear
- tears
- teary
- tear up
- tearful
- teargas
- tearing
- tearoom
- tear gas
- tear off
- tear sac
- tear-gas
- tearaway
- teardrop
- tearless
- tear away
- tear down
- tear duct
- tear into
- tear line
- tear tape
- tear trip
- tear-drop
- tear-duct
- tearfully
- tear apart
- tear fault
- tear gland
- tear sheet
- tear strip
- tear-gland
- tear-shell
- tearjerker
- teary-eyed
- tear factor
- tear-jerker
- tearfulness
- tear tab lid
- tearing down
- tear strength
- tear initiation
- tear off coupon
- tear resistance
- tear persistance
- tear propagation