tear away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tear away

    rip off violently and forcefully

    The passing bus tore off her side mirror

    Synonyms: tear off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).