tear line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tear line

    * kinh tế

    đường chấm chấm (để xé)

    đường chấm dứt để xé