teargas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teargas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teargas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teargas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teargas

    attack with teargas; subject to teargas fumes

    The students were teargassed during the riot

    Similar:

    tear gas: a gas that makes the eyes fill with tears but does not damage them; used in dispersing crowds

    Synonyms: lacrimator, lachrymator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).