tear factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tear factor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chỉ số kháng nứt