tear off coupon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tear off coupon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear off coupon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear off coupon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tear off coupon

    * kinh tế

    phiếu đặt hàng xé rời theo đường chấm lỗ