tear strip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tear strip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tear strip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tear strip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tear strip
* kinh tế
băng rút được
* kỹ thuật
dải xé mở
Từ liên quan
- tear
- tears
- teary
- tear up
- tearful
- teargas
- tearing
- tearoom
- tear gas
- tear off
- tear sac
- tear-gas
- tearaway
- teardrop
- tearless
- tear away
- tear down
- tear duct
- tear into
- tear line
- tear tape
- tear trip
- tear-drop
- tear-duct
- tearfully
- tear apart
- tear fault
- tear gland
- tear sheet
- tear strip
- tear-gland
- tear-shell
- tearjerker
- teary-eyed
- tear factor
- tear-jerker
- tearfulness
- tear tab lid
- tearing down
- tear strength
- tear initiation
- tear off coupon
- tear resistance
- tear persistance
- tear propagation