panzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panzer.
Từ điển Anh Việt
panzer
/'pæntsə/
* tính từ
thiết giáp
panzer division: sư đoàn thiết giáp
panzer troops: quân thiết giáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panzer
an armored vehicle or tank