pan off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pan off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pan off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pan off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pan off

    Similar:

    pan: wash dirt in a pan to separate out the precious minerals

    Synonyms: pan out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).