panama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panama.
Từ điển Anh Việt
panama
/,pænə'mɑ:/
* danh từ
mũ panama ((cũng) panama hat)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panama
a republic on the Isthmus of Panama; achieved independence from Colombia in 1903
Synonyms: Republic of Panama
Similar:
boater: a stiff hat made of straw with a flat crown
Synonyms: leghorn, Panama hat, sailor, skimmer, straw hat