panama canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panama canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panama canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panama canal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • panama canal

    * kinh tế

    Kênh đào Panama

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panama canal

    a ship canal 40 miles long across the Isthmus of Panama built by the United States (1904-1914)