panama redwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panama redwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panama redwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panama redwood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panama redwood
hard heavy red wood of a quira tree
Synonyms: quira
Similar:
panama redwood tree: large erect shrub of Colombia having large odd-pinnate leaves with large leaflets and axillary racemes of fragrant yellow flowers
Synonyms: Platymiscium pinnatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).