panamanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panamanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panamanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panamanian.

Từ điển Anh Việt

  • panamanian

    /,pænə'meinjən/

    * tính từ

    (thuộc) Pa-na-ma

    * danh từ

    người Pa-na-ma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panamanian

    a native or inhabitant of Panama

    of or relating to or characteristic of Panama or its people

    Panamanian economy