pandect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pandect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pandect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pandect.

Từ điển Anh Việt

  • pandect

    /'pændekt/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)

    bộ luật