pan out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pan out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pan out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pan out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pan out

    be a success

    The idea panned out

    Similar:

    pan: wash dirt in a pan to separate out the precious minerals

    Synonyms: pan off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).