pandore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pandore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pandore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pandore.
Từ điển Anh Việt
pandore
/pæn'dɔ:rə/ (pandore) /pæn'dɔ:/
* danh từ
(âm nhạc) đàn banđua