pandora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pandora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pandora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pandora.
Từ điển Anh Việt
pandora
/pæn'dɔ:rə/ (pandore) /pæn'dɔ:/
* danh từ
(âm nhạc) đàn banđua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pandora
(Greek mythology) the first woman; created by Hephaestus on orders from Zeus who presented her to Epimetheus along with a box filled with evils