panada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panada.

Từ điển Anh Việt

  • panada

    /pə'nɑ:də/

    * danh từ

    bánh mì nấu thành cháo đặc