pasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasted.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pasted
* kỹ thuật
được dán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pasted
Similar:
glue: join or attach with or as if with glue
paste the sign on the wall
cut and paste the sentence in the text
Synonyms: paste
paste: hit with the fists
He pasted his opponent
paste: cover the surface of
paste the wall with burlap
glued: affixed or as if affixed with glue or paste
he stayed glued to one spot
pieces of pasted paper