paste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
paste
/peist/
* danh từ
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
kẹo mềm
thuỷ tinh giả kim cương
(từ lóng) cú đấm
* ngoại động từ
dán (bằng hồ)
to paste up: niêm yết; dán lên
(từ lóng) đấm, đánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paste
* kinh tế
bột làm kẹo hồ
bột làm mì miến
bột nhão
chuẩn bị bột nhão
patê
* kỹ thuật
bồi
bột nhão
dán
dán vào
phủ
vữa
điện lạnh:
bột nhão (điện phân)
toán & tin:
chèn vào
xây dựng:
đất sét nhão
hỗn hợp nhão
mẻ trộn
hóa học & vật liệu:
hồ bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paste
any mixture of a soft and malleable consistency
a hard, brilliant lead glass that is used in making artificial jewelry
an adhesive made from water and flour or starch; used on paper and paperboard
Synonyms: library paste
hit with the fists
He pasted his opponent
cover the surface of
paste the wall with burlap
Similar:
spread: a tasty mixture to be spread on bread or crackers or used in preparing other dishes
glue: join or attach with or as if with glue
paste the sign on the wall
cut and paste the sentence in the text
- paste
- pasted
- pastel
- paster
- pastern
- pasteur
- paste up
- paste-up
- pastelike
- pastelist
- pasternak
- paste area
- paste from
- paste fuel
- paste link
- paste mass
- paste mill
- paste mold
- paste moud
- paste name
- paste rows
- paste soap
- paste-like
- pasteboard
- pastellist
- pasteurian
- pasteurise
- pasteurism
- pasteurize
- paste board
- paste color
- paste paint
- pasted seam
- pastel tone
- pasteurelia
- pasteurised
- pasteurized
- pasteurizer
- paste device
- paste filler
- paste format
- paste matrix
- paste object
- paste option
- pasted paper
- pasted plate
- paste content
- paste passage
- paste picture
- paste special