paste filler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paste filler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paste filler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paste filler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paste filler
* kỹ thuật
xây dựng:
bột nhão lắp khe (trước khi sơn)
Từ liên quan
- paste
- pasted
- pastel
- paster
- pastern
- pasteur
- paste up
- paste-up
- pastelike
- pastelist
- pasternak
- paste area
- paste from
- paste fuel
- paste link
- paste mass
- paste mill
- paste mold
- paste moud
- paste name
- paste rows
- paste soap
- paste-like
- pasteboard
- pastellist
- pasteurian
- pasteurise
- pasteurism
- pasteurize
- paste board
- paste color
- paste paint
- pasted seam
- pastel tone
- pasteurelia
- pasteurised
- pasteurized
- pasteurizer
- paste device
- paste filler
- paste format
- paste matrix
- paste object
- paste option
- pasted paper
- pasted plate
- paste content
- paste passage
- paste picture
- paste special