pasteboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasteboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasteboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasteboard.

Từ điển Anh Việt

  • pasteboard

    /'peistbɔ:d/

    * danh từ

    bìa cứng; giấy bồi

    (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa

    (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasteboard

    * kinh tế

    bảng để phân chia bột

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảng phết dán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pasteboard

    stiff cardboard made by pasting together layers of paper