pastern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastern.

Từ điển Anh Việt

  • pastern

    /'pæstə:n/

    * danh từ

    cổ chân ngựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pastern

    * kinh tế

    đốt xương cổ chân

    xương cổ chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pastern

    the part between the fetlock and the hoof

    Synonyms: fetter bone